XE TẢI NHẸ
Đóng thùng xe tải tốt nhất TP HCM
VEAM VT200
VT200 hiện đang là dòng xe tải nhẹ 2T đang bán chạy trên thị trường Việt Nam
Là loại xe phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong nôi thành,các khu dân cư, KCN,
cùng với các tính năng bền bỉ,tiết kiệm nhiên liệu ,kiểu dáng thẩm mỹ và giá cả hợp lý
Dòng xe này sử dụng động cơ Hyundai D4BH 2.5 lítc
Chiều dài thùng hàng 4,4 mét thích hợp cho việc chuyên chở hàng hóa.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE VEAM : VT200 ,VT 200-1 , VT 255, VT 205-1, VT 350
Giá bán liên hệ : +84.909.34.35.88
Nhãn hiệu | VEAM | ||
Số loại | VT200-1/ VT255 | VT250-1/ VT350 | |
Tải trọng cho phép (Kg) | 1990/ 2490 | 2490/3490 | |
Chiều dài lòng thùng (mm) | Mui Bạt | 4350 | 4880 |
Thùng Kín | 4350 | 4885 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3360 | 3735 | |
Công thức bánh xe | 4x2 | 4x2 | |
Cabin | |||
Loại | Đơn - kiểu lật | ||
Kích thước cabin: DxRxC (mm) | 1510x1900x1865 | ||
Động cơ | |||
Kiểu loại động cơ | Hàn Quốc - D4BH | ||
Công suất max/Tốc độ vòng quay (Ps/vòng/phút) | 103/3400 | ||
Momen max/Tốc độ vòng quay (N.m/vòng/phút) | 235/2000 | ||
Hệ thống truyền động | |||
Ly hợp | Hàn Quốc, 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực | ||
Hộp số | Hàn Quốc, 5 số tiến, 1 số lùi | ||
Cầu chủ động | Hàn Quốc - cầu sau | ||
Lốp xe | |||
Số lốp trên trục: I/II/dự phòng | VT200-1: 02/04/02 VT255: 02/04/01 |
VT250-1: 02/04/02 VT350: 02/04/01 |
|
Cỡ lốp: I/II | VT200-1 MB: 6.50-16 (7.00-16) VT200-1 TK: 6.50-16 VT255 (MB&TK): 7.00-16 |
VT250-1 MB: 7.00-16 (7.50-16) VT250-1 TK: 7.00-16 VT350 (MB&TK): 7.50-16 |
|
Các thông số khác | |||
Tiêu hao nhiên liệu ở vận tốc 60km/h (L/100Km) | 9 | 10 | |
Ắc quy | 12V-120Ah | 12V-120Ah |
XE TẢI BEN VEAM 1.5 TẤN
Dòng xe Ben tải trọng từ 1.0T đến 1.5T với động cơ D4BF nhập khẩu từ Hàn Quốc cho chất lượng vượt trội. Trên nền tảng là các dòng xe Rabbit TD, CubTD, FoxTD trước đây, sản phẩm đã được VEAM MOTOR cải tiến , nâng cao chất lượng nội ngoại thất và hệ thống truyền động. Với kích thước nhỏ, xe có thể đi lạitrong những cung đường nhỏ hẹp nơi đô thị , khu dân cư,nhà xưởng và KCN để tham gia vận chuyển hàng hóa, nguyên vật liệu, ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI BEN VEAM 1.5 TẤN, ( VB100 , VB 125 , VB 150)
Giá bán liên hệ : +84.909.34.35.88
Nhãn hiệu | VEAM | ||
Số loại | VB100 | VB125 | VB150 |
Tải trọng cho phép (Kg) | 990 | 1250 | 1490 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2180 | 2280 | 2430 |
Kích thước thùng (mm) | 2330x1500x350 | 2530x1500x410 | 2730x1500x450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2200 | 2420 | 2620 |
Công thức bánh xe | 4x2 | 4x2 | 4x2 |
Cabin | |||
Loại | Đơn - kiểu lật | ||
Kích thước cabin: DxRxC (mm) | 1525x1590x1670 | ||
Hệ thống âm thanh | FM, thẻ nhớ, USB | ||
Động cơ | |||
Kiểu loại động cơ | Hàn Quốc - D4BF | ||
Công suất max/Tốc độ vòng quay (Ps/vòng/phút) | 83/4200 | ||
Momen max/Tốc độ vòng quay (N.m/vòng/phút) | 196/2000 | ||
Hệ thống truyền động | |||
Ly hợp | Hàn Quốc, 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực | ||
Hộp số | Hàn Quốc, 5 số tiến, 1 số lùi | ||
Hộp số phụ | Không | Có | |
Cầu chủ động | Hàn Quốc - cầu sau | ||
Lốp xe | |||
Số lốp trên trục: I/II/dự phòng | 02/04/02 | 02/04/02 | 02/04/02 |
Cỡ lốp: I/II | 6.00-14/5.50-13 | 6.00-15/5.50-13 | 6.50-16/5.50-13 |
Các thông số khác | |||
Tiêu hao nhiên liệu ở vận tốc 60km/h (L/100Km) | 7 | 8 | 9 |
Ắc quy | 12V-120Ah |
*---- Thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước.
XE TẢI VEAM VT100 - VT125 - VT201 - VT 252
Dòng xe tải nhẹ VT100; VT125; VT150; VT201; VT252 do VEAM MOTOR với thiết kế với nội ngoại thất sang trọng, hiện đại và tiện nghi. Hệ thống truyền động được nhập khẩu từ Hàn Quốc cho chất lượng và hiệu suất hoạt động ở mức tối ưu, đáp ứng tối đa nhu cầu vận chuyển hàng hóa của khách hàng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI VEAM VT100 - VT125 - VT201 - VT 252,
Giá bán liên hệ : +84.909.34.35.88
Nhãn hiệu | VEAM | |||||
Số loại | VT100 | VT125 | VT150 | VT201 | VT252 | |
Tải trọng cho phép (Kg) | 990 | 1250 | 1490 | 1990 | 2400 | |
Chiều dài lòng thùng (mm) | 3305 | 3605 | 3750 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 | 2750 | 2850 | |||
Công thức bánh xe | 4x2 | 4x2 | 4x2 | |||
Cabin | ||||||
Loại | Đơn - kiểu lật | |||||
Kích thước cabin: DxRxC (mm) | 1510x1820x1865 | |||||
Động cơ | ||||||
Kiểu loại động cơ | Hàn Quốc - D4BF | |||||
Công suất max/Tốc độ vòng quay (Ps/vòng/phút) | 83/4200 | |||||
Momen max/Tốc độ vòng quay (N.m/vòng/phút) | 196/2000 | |||||
Hệ thống truyền động | ||||||
Ly hợp | Hàn Quốc, 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực | |||||
Hộp số | Hàn Quốc, 5 số tiến, 1 số lùi | |||||
Cầu chủ động | Hàn Quốc - cầu sau | |||||
Lốp xe | ||||||
Số lốp trên trục: I/II/dự phòng | 02/04/02 | |||||
Cỡ lốp: I/II | 6.00-14/5.00-12 | 6.00-14/5.00-12 | 6.50-16/5.50-13 | 6.50-16 | ||
Các thông số khác | ||||||
Tiêu hao nhiên liệu ở vận tốc 60km/h (L/100Km) | 7 | 8 | 9 | |||
Ắc quy | 12V-120Ah |
Giá bán liên hệ : +84.909.34.35.88
TT | Tên xe |
Trọng tải (Kg) |
Loại xe |
Giá bán (VNĐ) chưa bao gồm thuế VAT 10% |
Giá bán (VNĐ) đã bao gồm thuế VAT 10% |
1 | VB100 | 990 | Ben | 288,000,000 | 316,800,000 |
2 | VB125 | 1250 | Ben | 303,000,000 | 333,300,000 |
3 | VB150 | 1490 | Ben | 316,000,000 | 347,600,000 |
4 | VT150A | 1490 | Chass | 318,000,000 | 349,800,000 |
5 | VT150A | 1490 | Thùng kín | 358,000,000 | 393,800,000 |
6 | VT150A | 1490 | Mui bạt | 343,000,000 | 377,300,000 |
7 | VT200A | 1990 | Chass | 318,000,000 | 349,800,000 |
8 | VT200A | 1990 | Mui bạt | 343,000,000 | 377,300,000 |
9 | VT200A | 1990 | Thùng kín | 348,000,000 | 382,800,000 |
10 | VT150 | 1490 | Thùng lửng | 353,000,000 | 388,300,000 |
11 | VT150 | 1490 | Chass | 338,000,000 | 371,800,000 |
12 | VT150 | 1490 | Thùng kín | 368,000,000 | 404,800,000 |
13 | VT150 | 1490 | Mui bạt | 363,000,000 | 399,300,000 |
14 | VT201 | 1990 | Chass | 329,000,000 | 361,900,000 |
15 | VT201 | 1990 | Mui bạt | 354,000,000 | 389,400,000 |
16 | VT201 | 1990 | Thùng kín | 359,000,000 | 394,900,000 |
17 | VT 200 | 1990 | Chass | 349,000,000 | 383,900,000 |
18 | VT 200 | 1990 | Thùng lửng | 372,000,000 | 409,200,000 |
19 | VT 200 | 1990 | Thùng kín | 395,000,000 | 434,500,000 |
20 | VT 200 | 1990 | Mui bạt | 387,000,000 | 425,700,000 |
21 | VT 250 | 2490 | Chass | 370,000,000 | 407,000,000 |
22 | VT 250 | 2490 | Thùng lửng | 396,000,000 | 435,600,000 |
23 | VT 250 | 2490 | Thùng kín | 419,000,000 | 460,900,000 |
24 | VT 250 | 2490 | Mui bạt | 410,000,000 | 451,000,000 |
25 | VT255 | 2490 | Chass | 360,000,000 | 396,000,000 |
26 | VT255 | 2490 | Mui bạt | 398,000,000 | 437,800,000 |
27 | VT255 | 2490 | Thùng kín | 406,000,000 | 446,600,000 |
28 | VT 340 | 3490 | Thùng kín | 573,000,000 | 630,300,000 |
29 | VT 340 | 3490 | Mui bạt | 556,000,000 | 611,600,000 |
30 | VT 340 | 3490 | Chass | 507,000,000 | 557,700,000 |
31 | VT350 | 3490 | Chass | 380,000,000 | 418,000,000 |
32 | VT350 | 3490 | Mui bạt | 420,000,000 | 462,000,000 |
33 | VT350 | 3490 | Thùng kín | 429,000,000 | 471,900,000 |
34 | VT 490 | 4990 | Thùng kín | 598,000,000 | 657,800,000 |
35 | VT 490 | 4990 | Mui bạt | 581,000,000 | 639,100,000 |
36 | VT 490 | 4990 | Chass | 532,000,000 | 585,200,000 |
37 | VT 490A | 4990 | Thùng kín | 561,000,000 | 617,100,000 |
38 | VT 490A | 4990 | Mui bạt | 552,000,000 | 607,200,000 |
39 | VT 490A | 4990 | Chass | 512,000,000 | 563,200,000 |
40 | VT498 | 4990 | Chass | 505,000,000 | 555,500,000 |
41 | VT498 | 4990 | Mui bạt | 545,000,000 | 599,500,000 |
42 | VT498 | 4990 | Thùng kín | 554,000,000 | 609,400,000 |
43 | VT500 | 4990 | Chass | 540,000,000 | 594,000,000 |
44 | VT500 | 4990 | Mui bạt | 589,000,000 | 647,900,000 |
45 | VT500 | 4990 | thùng kín | 606,000,000 | 666,600,000 |
46 | VT650 | 6490 | Chass | 550,000,000 | 605,000,000 |
47 | VT650 | 6490 | Mui bạt | 599,000,000 | 658,900,000 |
48 | VT650 | 6490 | thùng kín | 616,000,000 | 677,600,000 |
49 | VT651 | 6490 | Chass | 525,000,000 | 577,500,000 |
50 | VT651 | 6490 | Mui bạt | 565,000,000 | 621,500,000 |
51 | VT651 | 6490 | thùng kín | 574,000,000 | 631,400,000 |
52 | Maz 437041-268 | 5050 | Thùng lửng | 548,000,000 | 602,800,000 |
53 | Maz 533603-220 | 8300 | Thùng lửng | 768,000,000 | 844,800,000 |
54 | Maz 533603-225 | 8300 | Thùng lửng | 778,000,000 | 855,800,000 |
55 | Maz 630305-220 | 13300 | Thùng lửng | 989,000,000 | 1,087,900,000 |
56 | VT1100 | 11000 | Chass | 972,000,000 | 1,069,200,000 |
57 | VT1100 | 11000 | Mui bạt | 1,068,000,000 | 1,174,800,000 |
58 | VB1110 | 11100 | Ben | 1,023,000,000 | 1,125,300,000 |
59 | VB950 | 9500 | Ben | 1,140,000,000 | 1,254,000,000 |
60 | Maz 551605-271 | 20000 | Ben | 1,077,000,000 | 1,184,700,000 |
61 | Maz 551605-275 | 20000 | Ben | 1,099,000,000 | 1,208,900,000 |
62 | Maz 651705-282 | 19000 | Ben | 1,198,000,000 | 1,317,800,000 |
63 | Maz 543203-220-750 | 36000 | ĐK | 870,000,000 | 957,000,000 |
http://ototai.weebly.com
Chuyên cung cấp các loại xe tải , xe chuyên dùng - Showroom - Workshop :131 Quốc lộ 1A , Xã Long Hiệp Huyện Bến Lức , Tỉnh Long An
Phone :(+84) 090-934-3588 (+84) 090- 986-0018 Fax : (+84) 072- 364-9176
Tags : Xe tải | xe tải gắn cẩu | xe tải thùng mui bạt | xe tải thùng kín | xe tải đầu kéo | xe tải chở xăng dầu | xe tải nhẹ | xe tải chuyên dùng